Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ẹo in Vietnamese - French dictionary
ẹo
ỏng ẹo
bẹo
cân kẹo
câu kẹo
chèo chẹo
chòng ghẹo
chọc ghẹo
dẻo quẹo
ghẹo
giẹo
giẹo giọ
kèo kẹo
kẹo
kẹo bánh
kẹo ca-ra-men
kẹo cao-su
kẹo chanh
kẹo hạnh nhân
kẹo mút
kẹo mứt
kẹo nhai
kẹo thơm
kẹo trứng chim
lẹo
lươn lẹo
mẹo
mẹo mực
mứt kẹo
mưu mẹo
ngặt nghẹo
nghẹo
nhèo nhẹo
quặn quẹo
quặt quẹo
quẹo
quẹo cọ
rèo rẹo
rẹo rọc
sẹo
sứt sẹo
tí tẹo
tẹo
thành sẹo
thẹo
thõng thẹo
thiên thẹo
trèo trẹo
trêu ghẹo
trẹo
trẹo cổ
trẹo họng
trẹo trọ
trẹo xương
vặn vẹo
vẹo
vẹo cổ
vẹo vọ
xéo xẹo
xẹo
xẹo
xẹo xọ
xẹo xiên
xiên xẹo
xiêu vẹo
xiêu vẹo
ưỡn à ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ưỡn ẹo