Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ắt in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ắt
ổ mắt
đau mắt
đái nhắt
đánh bắt
đắt
đắt đỏ
đắt chồng
đắt hàng
đắt khách
đắt lời
đẹp mắt
để mắt
đồ sắt
đi tắt
đuôi mắt
đường sắt
đường tắt
béo mắt
bóp mắt
bản tóm tắt
bảnh mắt
bắt
bắt ép
bắt ấn
bắt đầu
bắt đền
bắt bí
bắt bẻ
bắt bớ
bắt buộc
bắt cái
bắt cóc
bắt chẹt
bắt chợt
bắt chuyện
bắt chước
bắt gặp
bắt giam
bắt giọng
bắt lính
bắt lỗi
bắt mạch
bắt nét
bắt nạt
bắt nọn
bắt nợ
bắt phạt
bắt phu
bắt quyết
bắt rễ
bắt sống
bắt tay
bắt tội
bắt thóp
bắt thăm
bắt tréo
bắt vạ
bọc sắt
bồ cắt
bịt mắt
câu vắt
cầm sắt
cầu mắt
cắn trắt
cắt
cắt đặt
cắt bỏ
cắt bớt
cắt băng
cắt cụt
cắt cứ
cắt cử
cắt cổ
cắt khúc
cắt lần
cắt lời
cắt lượt
cắt may
cắt ngang
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last