Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ấm in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
âm ấm
êm ấm
êm thấm
ấm
ấm ách
ấm áp
ấm ứ
ấm ức
ấm ớ
ấm cúng
ấm chén
ấm no
ấm tích
đèn bấm
đấm
đấm đá
đấm bóp
đấm họng
đấm mõm
đầm ấm
đường cấm
bàn thấm
bán thấm
bèo tấm
bấm
bấm độn
bấm bụng
bấm chuông
bấm gan
bấm giờ
bấm nút
bấm ngọn
bấm quẻ
bấm tay
canh giấm
cái giấm
cấm
cấm địa
cấm đoán
cấm binh
cấm cẳn
cấm cửa
cấm cố
cấm chỉ
cấm cung
cấm dán giấy
cấm dục
cấm kỵ
cấm khẩu
cấm lịnh
cấm phòng
cấm thành
cấm vào
cấm vận
cấm vệ
cậu ấm
chấm
chấm công
chấm chấm
chấm dứt
chấm hết
chấm hỏi
chấm lửng
chấm mút
chấm phá
chấm phần
chấm phẩy
chấm phết
chấm than
dấm
dấu chấm
dấu chấm phẩy
dấu chấm than
dấu hai chấm
dệt gấm
gấm
gấm vóc
gặm nhấm
giấm
giấm ghém
First
< Previous
1
2
Next >
Last