Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ải in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
lãnh hải
lải
lải nhải
lẽ phải
lý giải
luận giải
mải
nan giải
nói phải
nải
nếm trải
ngải
ngải đắng
ngải cứu
ngắc ngoải
nhai nhải
nhung vải
nước giải
oải
oải hương
phân giải
phải
phải đòn
phải đúa
phải đạo
phải bả
phải biết
phải cách
phải cái
phải chăng
phải chi
phải gái
phải giá
phải gió
phải giờ
phải khi
phải lòng
phải lại
phải lẽ
phải phép
phải quấy
phải rồi
phải tội
phải trái
phải vạ
phế thải
phụ tải
quá tải
quải
rau cải
rải
rải rác
rải rắc
rải thảm
rắn lải
sa thải
sải
sải cánh
tay nải
tải
từng trải
thì phải
thải
thải hồi
thoai thoải
thoải mái
tràng giang đại hải
trải
trải qua
trọng tải
trống trải
trễ nải
treo giải
uể oải
vải
vận tải
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last