Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ạch in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
kì cạch
kế hoạch
kế hoạch hoá
kế hoạch hoá gia đình
khảo hạch
kiều mạch
kim ngạch
lạch
lạch đạch
lạch bạch
lạch cà lạch cạch
lạch cạch
lạch tạch
luồng lạch
mạch
mạch lạc
mạch máu
mạch nha
một mạch
minh bạch
ngạch
ngạch bậc
ngạch trật
nguyệt bạch
nham thạch
nhiệt hạch
oành oạch
oạch
phành phạch
phân hạch
phòng mạch
phiến thạch
quạch
quy hoạch
rành mạch
rạch
rạch ròi
sa thạch
sáng bạch
sát hạch
sạch
sạch bong
sạch mắt
sạch nước
sạch nước cản
sạch sẽ
sạch tội
sạch trụi
sạch trơn
sặc gạch
sơn mạch
tách bạch
tạch
thanh bạch
thạch
thạch anh
thạch bản
thạch cao
thạch lựu
thạch nhũ
thạch sùng
thạch tùng
thu hoạch
trắng bạch
trinh bạch
trong sạch
vạch
vạch trần
First
< Previous
1
2
Next >
Last