Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
âm mưu
ân ưu
đa mưu
đối lưu
đồng mưu
bình lưu
bảo lưu
bộ tham mưu
bưu ảnh
bưu điện
bưu cục
bưu chính
bưu kí
bưu kiện
bưu phí
bưu phẩm
bưu phiếu
bưu tá
bưu thiếp
bưu vụ
cáo hưu
câu lưu
chấn lưu
chất lưu
chủ mưu
chỉnh lưu
cuống lưu
cơ mưu
cưu
cưu mang
dự mưu
giao lưu
hạ lưu
hạng ưu
hải lưu
hải lưu kế
hợp lưu
hồi hưu
hồi lưu
hưu
hưu bổng
hưu binh
hưu canh
hưu chiến
hưu hạ
hưu non
hưu quan
hưu thẩm
hưu trí
khứ lưu
khiên ngưu
lão mưu
lập mưu
luân lưu
lưu
lưu ý
lưu đãng
lưu độc
lưu động
lưu ban
lưu biến học
lưu biến kế
lưu cầu
lưu cữu
lưu chiểu
lưu chuyển
lưu danh
lưu dụng
lưu giam
lưu giản
lưu hành
lưu học sinh
lưu hoàng
lưu hoá
lưu huỳnh
lưu huyết
lưu lãng
lưu lạc
lưu li
lưu loát
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last