Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ư in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last
xương sườn
xương sườn
xương thóp
xương thịnh
xương thịt
xương thiêng
xương thuyền
xương trụ
xương tuỷ
xương vừng
xương xảu
xương xẩu
xương xẩu
xương xương
y dược
y như
y sư
y tá trưởng
y thường
yên bướm
yên cương
yên hưởng
yêu đương
yêu người
yêu nước
yêu thương
yếu lược
yếu lược
yểu tướng
ư
ư ứ
ư hừ
ư hự
ưa
ưa
ưa đèn
ưa chuộng
ưa may
ưa nhìn
ưa nhìn
ưa thích
ườn
ưỡn
ưỡn à ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ước
ước
ước ao
ước định
ước định
ước độ
ước độ
ước đoán
ước chừng
ước chừng
ước chung
ước hẹn
ước hẹn
ước lệ
ước lược
ước lượng
ước lượng
ước mong
ước mong
ước mơ
ước mơ
ước nguyền
ước nguyện
ước số
ước số chung
ước tính
ước thúc
ước vọng
ước vọng
ướm
ướm
ướm hỏi
ướm lòng
ướm lời
First
< Previous
38
39
40
41
42
43
44
Next >
Last