Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ơi
Jump to user comments
version="1.0"?>
th. 1. Từ dùng để kêu, gọi, đặt sau một vị ngữ: Em bé ơi, dậy đi! 2. Từ dùng để đáp lại tiếng gọi của người ngang hàng hay người dưới: Bố ơi! - ơi bố đây.
Related search result for
"ơi"
Words contain
"ơi"
:
A Dơi
ông ba mươi
ối trời ơi
ăn chơi
đồ chơi
đi chơi
đười ươi
ba mươi sáu chước
bay hơi
bể bơi
more...
Comments and discussion on the word
"ơi"