Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ơi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • th. 1. Từ dùng để kêu, gọi, đặt sau một vị ngữ: Em bé ơi, dậy đi! 2. Từ dùng để đáp lại tiếng gọi của người ngang hàng hay người dưới: Bố ơi! - ơi bố đây.
Comments and discussion on the word "ơi"