Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơi in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
áo tơi
ông ba mươi
ăn chơi
đánh hơi
đôi mươi
đầy hơi
đẻ rơi
đến nơi
đỏ tươi
đứt hơi
đồ chơi
đi chơi
đuối hơi
đười ươi
ba mươi
bay hơi
bén hơi
bình tươi
bạt hơi
bỏ rơi
bể bơi
bốc hơi
biếng chơi
biển khơi
bơi
bơi ếch
bơi đứng
bơi bướm
bơi chèo
bơi chó
bơi lội
bơi ngửa
bơi sải
bơi trải
bơi vũ trang
bơi xuồng
bươi
cá tươi
cân hơi
còn xơi
cầm hơi
chết tươi
chơi
chơi ác
chơi đĩ
chơi đùa
chơi bời
chơi chữ
chơi gái
chơi ngang
chơi trèo
chơi trội
chơi vơi
con ngươi
con rơi
cơi
dây phơi
dặm khơi
dở hơi
dể ngươi
dễ ngươi
dơi
dơi muỗi
dơi quạ
dơi quỷ
giếng khơi
giếng thơi
hà hơi
hàn hơi
hả hơi
hấp hơi
hầm hơi
hắt hơi
hết hơi
hơi
hơi đồng
hơi độc
hơi dâu
hơi hơi
hơi hướng
First
< Previous
1
2
Next >
Last