Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đui
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 (F. douille) dt. 1. Nh. Đui đèn 2. Vỏ đạn.
  • 2 tt. Mù: giả đui bảy mươi chưa đui, chưa què mới khen rằng tốt (tng.).
Related search result for "đui"
Comments and discussion on the word "đui"