Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đa bào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (H. bào: tế bào) Nói những sinh vật mà cơ thể gồm nhiều tế bào: Cơ thể đa bào; Động vật đa bào.
Comments and discussion on the word "đa bào"