Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đứ in Vietnamese - English dictionary
ăn đứt
đạo đức
đạo đức học
đứ
đứ đừ
đứa
đứa ở
đứa bé
đức
đức ông
đức độ
đức cha
đức dục
đức hạnh
đức tính
đức tin
đứng
đứng đầu
đứng đắn
đứng đường
đứng bóng
đứng dậy
đứng giá
đứng gió
đứng lên
đứng tuổi
đứng vững
đứng yên
đứt
đứt đuôi
đứt gãy
đứt hơi
đứt quãng
đứt ruột
đứt tay
đi đứng
bán đứng
bơi đứng
chận đứng
chặn đứng
chết đứng
dựng đứng
dốc đứng
giả đạo đức
hiền đức
nhân đức
nước đứng
phúc đức
tài đức
tứ đức
thất đức
thẳng đứng