Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đầu đề
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Như đầu bài. 2 Tên của một bài văn, thơ. Đầu đề bài báo. 3 (id.). Đề tài. Đầu đề của cuộc tranh luận.
Comments and discussion on the word "đầu đề"