Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đại in Vietnamese - English dictionary
đại
đại ý
đại đảm
đại đăng khoa
đại bàng
đại bác
đại bại
đại bản doanh
đại biến
đại biểu
đại biện
đại binh
đại cà sa
đại công nghiệp
đại công phu
đại cục
đại châu
đại chúng
đại chúng hóa
đại chiến
đại chiến công
đại cương
đại danh
đại diện
đại doanh
đại dương
đại gia
đại gia đình
đại gia súc
đại gian ác
đại gian hùng
đại hàn
đại hình
đại hùng tinh
đại hạn
đại học
đại hồng phúc
đại hồng thủy
đại hội
đại hội đồng
đại lục
đại mạch
đại náo
đại não
đại ngàn
đại ngôn
đại nghị
đại nghịch
đại nguyên soái
đại nhân
đại nho
đại sứ
đại sứ quán
đại sự
đại số
đại số học
đại từ
đại tự
đại tu
đồn đại
đương đại
cận đại
hậu đại
hiện đại
hiện đại hoá
khoa đại
khuếch đại
ngũ đại
niên đại
niên đại học
nước đại
pháo đại
phóng đại
quảng đại
tam đại
thời đại
tràng giang đại hải
trọng đại
triều đại
vĩ đại