Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đương in Vietnamese - French dictionary
đảm đương
đương
đương đại
đương đầu
đương cai
đương cục
đương chức
đương khi
đương kim
đương lượng
đương nhiên
đương nhiệm
đương quy
đương quyền
đương sự
đương thì
đương thời
đương triều
lệ đương
nhà đương cục
tương đương
yêu đương