Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
đặc giá
đặc hữu
đặc hiệu
đặc kịt
đặc khoản
đặc khu
đặc phái viên
đặc phí
đặc quyền
đặc sai
đặc san
đặc sản
đặc sắc
đặc sứ
đặc sệt
đặc tính
đặc tứ
đặc thù
đặc thù hóa
đặc vụ
đặc xá
đặng
đặt
đặt để
đặt điều
đặt bày
đặt câu
đặt cọc
đặt cửa
đặt chuyện
đặt cuộc
đặt giá
đặt hàng
đặt lãi
đặt lưng
đặt tên
đặt vòng
đẹn
đẹn sữa
đẹp
đẹp ý
đẹp đôi
đẹp đẽ
đẹp dạ
đẹp duyên
đẹp lão
đẹp lòng
đẹp mã
đẹp mắt
đẹp mặt
đẹp trai
đẹt
đẹt đít
đẻ hoang
đẻ khó
đẻ ngược
đẻ nhánh
đẻ non
đẻ rơi
đẻ trứng
đẻ trứng thai
đẽo
đẽo gọt
đẽo khoét
đẽo mỏng
đế
đế đô
đế chính
đế chế
đế hiệu
đế hoa
đế kinh
đế quốc
đế quốc chủ nghĩa
đế vị
đế vương
đếch
đếch cần
đếm
đếm chác
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last