Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đô hộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. dt. Chức quan của nhà nước phong kiến đặt ra để cai trị nước phụ thuộc. II. đgt. Thống trị nước phụ thuộc: ách đô hộ của thực dân.
Comments and discussion on the word "đô hộ"