Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đình chiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Ngừng các hoạt động quân sự theo thỏa thuận giữa các bên tham chiến: hiệp định đình chiến.
Related search result for "đình chiến"
Comments and discussion on the word "đình chiến"