Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đêm ngày
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (kng.). Ngày cũng như đêm; liên tục, không ngừng. Lo lắng đêm ngày. Đêm ngày luyện tập.
Related search result for "đêm ngày"
Comments and discussion on the word "đêm ngày"