Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ý chí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. ý thức, tình cảm tự giác, mạnh mẽ, quyết tâm dồn sức lực, trí tuệ đạt cho bằng được mục đích: một người có ý chí ý chí sắt đá rèn luyện ý chí.
Related search result for "ý chí"
Comments and discussion on the word "ý chí"