Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for úa in Vietnamese - French dictionary
úa
úa
úa vàng
đạp lúa
đập lúa
đức chúa trời
búa
búa đanh
búa đinh
búa bổ củi
búa chày
búa gõ
búa gió
búa hơi
búa quai
búa rìu
búa tạ
bạo chúa
ca múa
ca múa nhạc
công chúa
cúa
chúa
chúa đất
chúa công
chúa nhật
chúa sơn lâm
chúa tể
chúa thượng
chúa trời
chúa xuân
chợ búa
chổi lúa
diêm dúa
hóc búa
hắc búa
kịch múa
lãnh chúa
lúa
lúa chét
lúa chiêm
lúa lốc
lúa ma
lúa má
lúa mì
lúa mùa
lúa miến
lúa nếp
lúa nổi
lúa sớm
lúa tẻ
múa
múa giật
múa may
múa máy
múa mép
múa mỏ
múa rối
múa vờn
nữ chúa
nhảy múa
nhem nhúa
ong chúa
phiên chúa
quạt lúa
quận chúa
ruộng lúa
sữa chúa
sữa ong chúa
thánh chúa
thóc lúa
thiên chúa
thiên chúa giáo
vựa lúa
vua chúa
xôi lúa
xấu múa
xương búa