Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ú ớ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt, trgt Phát ra những tiếng không rõ rệt : Anh ấy ngủ mê ú ớ mấy tiếng, chẳng hiểu định nói gì.
Related search result for "ú ớ"
Comments and discussion on the word "ú ớ"