Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ùa in Vietnamese - English dictionary
ùa
ở mùa
đùa
đùa bỡn
đùa cợt
đùa dai
đùa giỡn
đùa nghịch
đậu mùa
đền chùa
được mùa
bông đùa
bùa
bùa bả
bùa chú
bùa mê
bùa yêu
bỏ bùa
chùa
chùa chiền
chạy ùa
chơi đùa
gió lùa
gió mùa
hùa
làm mùa
lùa
mùa
mùa màng
mùa vụ
mất mùa
nói đùa
nô đùa
nửa mùa
ngày mùa
nhà chùa
quê mùa
rùa
thêu thùa
thầy chùa
trái mùa
trò đùa
vào hùa