Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ôn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
phương ngôn
quán thông
quân công
quần đông xuân
quần hôn
quận công
quốc công
quy công
quyền môn
ra công
ranh khôn
rôn rốt
rông
rạng đông
rập khuôn
rỗng không
răng khôn
ruốc bông
ruộng công
sa môn
sông
sông đào
sông cái
sông con
sông máng
sông núi
sông Ngân
sông ngòi
sông nước
sấm ngôn
số đông
số không
sổ lông
song công
suôn
suôn sẻ
suông
suông tình
sung công
suy tôn
sơn môn
sư ông
tài công
tân hôn
tôn
tôn chỉ
tôn giáo
tôn nghiêm
tôn sùng
Tôn Thất Thuyết
tôn ti
tôn trọng
tông tích
tấn công
tầm vông
tằng tôn
từ thông
thành công
thành hôn
thôn
thôn dã
thôn nữ
thôn quê
thôn tính
thông
thông đồng
thông điệp
thông báo
thông cáo
thông cảm
thông dụng
thông lệ
thông minh
thông qua
thông số
thông tấn xã
thông tục
thông thạo
thông thường
thông tin
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last