Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ì in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
gì gì
gìm
gìn
gìn giữ
gầm ghì
gọng kìm
gỡ mìn
gỗ bìa
ghì
ghìm
gia đình
gia đình trị
giai kì
giang đình
giáo trình
giò bì
giả đồng hình
giả chu kì
giả hình
giấu mình
giấy bao bì
giật mình
giẹp mình
giở mình
giữ gìn
giữ mình
giới hình
hàn xì
hành hình
hành trình
hành trình kí
hành trình kế
hãm mình
hèn gì
hì
hì hà hì hục
hì hì
hì hục
hì hụp
hình
hình bao
hình dáng
hình dạng
hình dịch
hình dong
hình dung
hình dung từ
hình hài
hình học
hình hộp
hình hiệu học
hình hoạ
hình in bóng
hình lập phương
hình luật
hình móc
hình mẫu
hình nón
hình nổi
hình nộm
hình nhân
hình nhi thượng học
hình như
hình phạt
hình quạt
hình sắc
hình sự
hình sự hóa
hình sinh
hình thang
hình thù
hình thế
hình thức
hình thức chủ nghĩa
hình thức hóa
hình thể
hình tròn
hình trạng
hình trụ
hình triết
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last