Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ê-bô-nít
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Chất cứng và đen chế bằng cao su lẫn với lưu huỳnh, dùng để làm cúc, lược, dụng cụ cách điện...
Comments and discussion on the word "ê-bô-nít"