Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éventrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mổ bụng
    • éventrer un boeuf
      mổ bụng con bò
  • mở toát ra, phá toang ra
    • éventrer une valise
      mở toác va li ra
Comments and discussion on the word "éventrer"