Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
évasion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự trốn, sự trốn ra; sự vượt ngục
  • (nghĩa bóng) sự thoát ra
    • évasion hors de la réalité
      sự thoát ra ngoài sự thực
  • (nghĩa bóng) sự thay đổi môi trường, sự đi tìm thú tiêu khiển
    • Besoin d'évasion
      sự thấy cần đi tìm thú tiêu khiển
Related words
Comments and discussion on the word "évasion"