Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
évacuer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (sinh vật học) bài xuất
  • thải, tháo
    • évacuer les eaux d'égout
      thải nước cống
  • rút khỏi; cho tản cư khỏi, cho sơ tán
    • Obliger l'ennemi à évacuer le pays
      buộc địch rút khỏi đất nước
    • évacuer la population d'une ville bombardée
      cho dân sơ tán khỏi một thành phố bị oanh tạc
Related words
Related search result for "évacuer"
Comments and discussion on the word "évacuer"