Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
évacuateur
Jump to user comments
tính từ
  • để thải, để thoát
    • Conduit évacuateur
      ống thoát
danh từ giống đực
  • (évacuateur de crues) đập nước tràn
Comments and discussion on the word "évacuateur"