Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étourdissant
Jump to user comments
tính từ
  • váng óc
    • Bruit étourdissant
      tiếng động váng óc
  • làm ngây ngất, kỳ dị
    • Nouvelle étourdissante
      tin kỳ dị
Related words
Comments and discussion on the word "étourdissant"