Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étouffement
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sự làm chết ngạt; sự chết ngạt
  • sự ngạt thở
  • sự dập tắt, sự dẹp
    • étouffement d'une révolte
      sự dập tắt một cuộc nổi loạn
  • sự dập, sự im (một việc tai tiếng...)
Related search result for "étouffement"
Comments and discussion on the word "étouffement"