Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étireur
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) thợ kéo (kim loại, da...)
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) máy kéo (kim loại, da...)
Related search result for "étireur"
Comments and discussion on the word "étireur"