Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étancher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cầm lại
    • étancher le sang
      cầm máu lại
  • làm cho không rò, xảm, trét
    • étancher un tonneau
      trét thùng
    • étancher sa soif
      uống cho khỏi khát
Related search result for "étancher"
Comments and discussion on the word "étancher"