Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
érythrine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây vông
  • (hóa học) eritrin
  • (khoáng vật học) eritrit
Related search result for "érythrine"
  • Words contain "érythrine" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    vông vông nem
Comments and discussion on the word "érythrine"