Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
érotomane
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) kẻ bị xung động thỏa dục
tính từ
  • (y học) bị xung động thỏa dục
Related search result for "érotomane"
Comments and discussion on the word "érotomane"