Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
équerrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) góc cạnh (của hai mặt kề nhau ở một tấm gỗ hay kim loại)
Related search result for "équerrage"
Comments and discussion on the word "équerrage"