Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épistolier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (đùa cợt) người viết nhiều thư
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhà văn chuyên thể thư tín
Comments and discussion on the word "épistolier"