French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (thân mật) làm kinh ngạc; lòe, trộ
- épater les gens
trộ người
- (từ cũ, nghĩa cũ) làm gãy chân, làm cụt chân
- épater un chien
làm gãy chân một con chó
- épater un verre
làm cụt chân một cái cốc
- (từ cũ, nghĩa cũ) làm bẹt xuống, làm cho tẹt
- épater le bourgeois
định tâm làm cho những kẻ thủ cựu bực bội