French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự nở
- épanouissement des fleurs
sự nở hoa
- sự hớn hở, sự hoan hỉ
- L'épanouissement du visage
mặt hớn hở
- sự phát triển, sự nảy nở
- Le commerce en plein épanouissement
thương nghiệp đương độ phát triển rộng rãi