Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épandage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự rải, sự rắc
  • (nông nghiệp) sự rải phân
    • champs d'épandage
      bãi lọc nước cống
Related search result for "épandage"
Comments and discussion on the word "épandage"