Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épancher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thổ lộ
    • épancher ses peines
      thổ lộ những nỗi đau lòng
    • épancher son coeur
      thổ lộ tâm tình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đổ ra, rót ra; tuôn ra
Related search result for "épancher"
Comments and discussion on the word "épancher"