Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ép in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ép
ép buộc
ép duyên
ép nài
ép tình
ép uổng
ép xác
đanh thép
đào kép
đánh dây thép
béo mép
bép xép
bản kép
bắt ép
bẻm mép
bọt mép
bốc phép
bem bép
biên chép
cành ghép
cá chép
có phép
cốt thép
cột dây thép
chèn ép
chép
chép miệng
chép tay
chóp chép
chắc lép
chốc mép
chồi ghép
chịu phép
chem chép
cho phép
cưỡng ép
dao ghép
dây thép
dép
dính mép
dấu ngoặc kép
gang thép
gán ép
gán ghép
gò ép
gốc ghép
ghép
ghép đôi
ghép cặp
ghép mộng
ghép sau
ghép trước
ghi chép
giày dép
giấy phép
giẹp lép
giữ phép
gượng ép
kép
kép hát
kính ghép màu
khép
khép kín
khép nép
khép tán
khí ép
khuôn phép
làm phép
lém mép
lép
lép bép
lép kẹp
lép nhép
lép vế
lép xép
lép xẹp
lóp lép
lắp ghép
lẻo mép
lễ phép
First
< Previous
1
2
Next >
Last