Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ép duyên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. ép phải lấy người mà người bị ép không yêu: ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên (Cd).
Related search result for "ép duyên"
Comments and discussion on the word "ép duyên"