Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
énième
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) không biết thứ mấy
    • Je vous le répète pour la énième fois
      tôi lặp lại điều đó cho anh không biết là lần thứ mấy
Comments and discussion on the word "énième"