Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
énergumène
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ phát điên (vì quá hăng say, quá giận dữ...)
    • Crier comme un énergumène
      kêu la như kẻ phát điên
  • (từ cũ; nghĩa cũ) người bị quỷ ám
Comments and discussion on the word "énergumène"