Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
énantiomorphe
Jump to user comments
tính từ
  • đối hình
    • La main gauche et la main droite sont énantiomorphes
      tay trái và tay phải là đối hình
  • (hóa học) đối quang
Related search result for "énantiomorphe"
Comments and discussion on the word "énantiomorphe"