Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
élingué
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) không (có) lưỡi; không (có) vòi
    • Papillon élingué
      bướm không vòi
danh từ giống cái
  • (hàng hải) buộc hàng
    • Une élinguée de deux tonnes
      một buộc hàng hai tấn
Related search result for "élingué"
Comments and discussion on the word "élingué"