Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
électrode
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (vật lý học) điện cực
  • que hàn điện
Related search result for "électrode"
  • Words contain "électrode" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    cực dương cực
Comments and discussion on the word "électrode"