Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
électriquement
Jump to user comments
phó từ
  • bằng điện
    • Horloge mue électriquement
      đồng hồ chạy bằng điện
  • (nhanh) như điện, như điện giật
    • Une colère qui agit électriquement
      cơn giận tác động như điện giật
Comments and discussion on the word "électriquement"